VN520


              

可乘之機

Phiên âm : kě chéng zhī jī.

Hán Việt : khả thừa chi cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

可以利用的機會。《晉書.卷一二二.呂纂載記》:「宜繕甲養銳, 勸課農殖, 待可乘之機, 然後一舉蕩滅。」《宋書.卷四八.毛脩之傳》:「可乘之機宜踐, 投袂之會屢愆。」也作「可乘之隙」。


Xem tất cả...